Có 2 kết quả:

国情 guó qíng ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ國情 guó qíng ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) current state of a country
(2) national conditions
(3) (US) State of the Union

Bình luận 0