Có 2 kết quả:
国情 guó qíng ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ • 國情 guó qíng ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current state of a country
(2) national conditions
(3) (US) State of the Union
(2) national conditions
(3) (US) State of the Union
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current state of a country
(2) national conditions
(3) (US) State of the Union
(2) national conditions
(3) (US) State of the Union
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0